VN520


              

另立門戶

Phiên âm : lìng lì mén hù.

Hán Việt : lánh lập môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脫離原來的組織或團體再創新局面。例經過三年的拜師學藝之後, 她已經另立門戶開了一家美容院。
脫離原來的組織或團體, 獨當一面, 別創新局。如:「經過三年拜師學藝, 她已經另立門戶, 開了一家美容院。」


Xem tất cả...